新型コロナウイルスについて (多言語版)
新型(しんがた)コロナウイルス(COVID-19)で 注意(ちゅうい)すること
【やさしい日本語】
新型(しんがた)コロナウイルスに みんなが ならないように 注意(ちゅうい)してください1 窓(まど)を開(あ)けていない部屋に行かない2 人がたくさんいる場所に行かない3 人と近くで話さない4 感染の多い場所へは行かない1、2、3、4を守ってください。【ポルトガル語】Atenção Preventiva do Corona Vírus
Não ir em lugares com grande aglomeração de pessoas
1) Evitar espaços fechados com má ventilação.
2) Não realizar e não participar de grandes eventos (aglomeração de
3) Evitar curta distância ao conversar com outras pessoas .
4) Evite locais aglomerados
Vamos respeitar essas quatro regras e evitar a contaminação do vírus
【ベトナム語】Xin mọi người hãy cẩn thận để không nhiễm virus corona chủng mới!:
1. Không đến ở trong phòng kín không mở cửa sổ.
2. Không đến nơi đông người.
3. Không nói chuyện với nhau ở cự li gần.
4. Không đến nơi có nhiều người đã nhiễm bệnh.
Xin hãy tuân thủ 4 điều trên!
【中国語】
Corona Virus Preventive Care
Do not go in places with a large crowd
1) Avoid closed spaces with poor ventilation.
2) Do not perform and do not participate in large events (crowds of
3) Avoid short distance when talking to other people.
Lets respect these four rules and avoid contamination of the corona virus.
新型(しんがた)コロナウイルスの病気(びょうき)について (やさしい日本語)
新型(しんがた)コロナウイルスの病気(びょうき)について (357kbyte)Regarding the new strain of Coronavirus (英語)
Regarding the new strain of Coronavirus (552kbyte)关于新型冠状病毒感染症 (中国語)
关于新型冠状病毒感染症 (346kbyte)Sobre a infecção pelo Novo Coronavírus (ポルトガル語)
Sobre a infecção pelo Novo Coronavírus (374kbyte)DỊCH VIÊM PHỔI VIRUS CORONA CHỦNG MỚI (ベトナム語)
DỊCH VIÊM PHỔI VIRUS CORONA CHỦNG MỚI (1,863kbyte)新型(しんがた)コロナウイルスについての 情報(じょうほう)
いろいろな 国(くに)のことばで 新型(しんがた)コロナウイルス【COVID-19】 についての 情報(じょうほう)が 見れます。
一般財団法人自治体国際化協会/多文化共生ポータルサイト
会社(かいしゃ)で 働(はたら)いている 外国人(がいこくじん)の みなさまへ おしらせ
厚生労働省(こうせいろうどうしょう) ホームページ